CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
24/06/2019 | Sabibeco dự kiến chia cổ tức năm 2019 đạt 15% |
25/06/2018 | Sáp nhập 3 công ty bia nội thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.300 | 0 (0,00) | 22,79 | 0,60 |
BHK | 19.500 | 0 (0,00) | 19,51 | 1,56 |
BHN | 38.900 | +180 (+4,85) | 23,59 | 1,71 |
BHP | 6.410 | -790 (-10,97) | 21,56 | 0,38 |
BQB | 3.129 | -371 (-10,60) | -3,96 | 0,70 |
BSD | 18.100 | 0 (0,00) | 17,41 | 0,80 |
BSH | 20.000 | 0 (0,00) | 8,78 | 1,17 |
BSL | 10.889 | +489 (+4,70) | 12,14 | 0,96 |
BSP | 9.600 | 0 (0,00) | 18,07 | 0,63 |
BSQ | 21.200 | 0 (0,00) | 9,54 | 1,14 |
BTB | 5.600 | +700 (+14,29) | 43,67 | 0,38 |
HAD | 16.800 | +300 (+1,82) | 10,65 | 0,91 |
HAT | 38.000 | +1.000 (+2,70) | 6,21 | 1,53 |
SAB | 52.700 | 0 (0,00) | 15,61 | 2,77 |
SMB | 39.850 | +10 (+0,25) | 6,66 | 1,98 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu