CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
24/06/2019 | Sabibeco dự kiến chia cổ tức năm 2019 đạt 15% |
25/06/2018 | Sáp nhập 3 công ty bia nội thành Công ty Cổ phần Tập đoàn Bia Sài Gòn |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.900 | 0 (0,00) | 27,79 | 0,73 |
BHK | 16.100 | 0 (0,00) | 13,99 | 1,28 |
BHN | 32.000 | -90 (-2,73) | 18,11 | 1,46 |
BHP | 8.500 | +500 (+6,25) | 45,30 | 0,51 |
BQB | 4.500 | 0 (0,00) | 1.303,98 | 0,97 |
BSD | 11.600 | +1.500 (+14,85) | 7,25 | 0,51 |
BSH | 16.600 | 0 (0,00) | 11,63 | 1,02 |
BSL | 10.100 | 0 (0,00) | 14,16 | 0,95 |
BSP | 9.800 | 0 (0,00) | 17,07 | 0,70 |
BSQ | 18.900 | 0 (0,00) | 14,24 | 1,05 |
BTB | 4.925 | +25 (+0,51) | 1.252,72 | 0,33 |
HAD | 0 | -14.300 (-100,00) | 8,24 | 0,75 |
HAT | 37.450 | +50 (+0,13) | 12,38 | 1,77 |
SAB | 45.850 | +25 (+0,54) | 14,39 | 2,57 |
SMB | 39.650 | -30 (-0,75) | 6,76 | 1,81 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu