CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 58.950 | +4.250 (+7,77) | 13,67 | 3,86 |
BHA | 26.500 | 0 (0,00) | 11,30 | 1,79 |
BSA | 23.080 | -20 (-0,09) | 19,49 | 1,69 |
DNC | 0 | -68.900 (-100,00) | 12,76 | 4,29 |
DNH | 42.000 | +5.400 (+14,75) | 17,72 | 3,31 |
DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.233 | -167 (-1,35) | 11,74 | 0,96 |
GEG | 16.550 | +30 (+1,84) | 17,33 | 0,93 |
GHC | 30.144 | +144 (+0,48) | 7,14 | 1,33 |
GSM | 30.060 | -40 (-0,13) | 9,49 | 1,62 |
HJS | 28.208 | -492 (-1,71) | 15,17 | 1,81 |
HNA | 23.900 | 0 (0,00) | 17,90 | 1,72 |
HND | 11.708 | +8 (+0,07) | 21,65 | 1,00 |
HPD | 17.371 | +71 (+0,41) | 7,16 | 1,16 |
HTE | 3.905 | +5 (+0,13) | 38,60 | 0,40 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu