CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 52.550 | -2.450 (-4,45) | 12,02 | 3,08 |
| BHA | 27.000 | 0 (0,00) | 13,18 | 1,74 |
| BSA | 22.500 | +100 (+0,45) | 11,80 | 1,51 |
| BTP | 9.510 | -2 (-0,20) | 11,51 | 0,54 |
| CHP | 31.800 | -10 (-0,31) | 9,54 | 2,39 |
| DNC | 0 | -50.500 (-100,00) | 10,36 | 3,24 |
| DNH | 53.000 | 0 (0,00) | 21,93 | 4,08 |
| DRL | 50.000 | 0 (0,00) | 9,91 | 4,40 |
| DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 11.933 | -567 (-4,54) | 10,58 | 0,93 |
| GEG | 14.350 | -5 (-0,34) | 9,33 | 0,78 |
| GHC | 29.200 | +100 (+0,34) | 7,23 | 1,20 |
| GSM | 31.000 | 0 (0,00) | 7,30 | 1,52 |
| HJS | 0 | -29.400 (-100,00) | 16,38 | 2,01 |
| HNA | 21.950 | +5 (+0,22) | 10,81 | 1,53 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu