CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 59.200 | -200 (-0,34) | 12,79 | 4,58 |
BHA | 17.191 | +191 (+1,12) | 10,54 | 1,28 |
BSA | 22.500 | 0 (0,00) | 28,99 | 1,66 |
BTP | 14.800 | -30 (-1,98) | 12,35 | 0,74 |
CHP | 29.350 | -5 (-0,17) | 12,80 | 2,22 |
DNC | 0 | -46.000 (-100,00) | 7,97 | 2,61 |
DNH | 55.500 | 0 (0,00) | 20,37 | 4,45 |
DRL | 67.200 | +60 (+0,90) | 11,00 | 5,44 |
DTE | 4.400 | 0 (0,00) | 5,09 | 0,39 |
DTK | 10.890 | -310 (-2,77) | 14,43 | 0,93 |
DTV | 35.975 | -25 (-0,07) | 6,72 | 1,53 |
GEG | 13.350 | +10 (+0,75) | 39,44 | 0,79 |
GHC | 29.703 | -97 (-0,33) | 9,10 | 1,48 |
GSM | 18.935 | -2.765 (-12,74) | 14,86 | 1,09 |
HJS | 33.064 | -1.136 (-3,32) | 13,09 | 2,16 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu