CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
21/05/2025 | SBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
12/05/2025 | SBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/05/2025 | SBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/04/2025 | SBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2025 | SBH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
14/03/2025 | SBH: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
11/03/2025 | SBH: Ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/01/2025 | SBH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
10/12/2024 | SBH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
05/12/2024 | SBH: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để chi trả tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.500 | +300 (+0,54) | 12,87 | 3,64 |
BHA | 24.800 | 0 (0,00) | 10,58 | 1,68 |
BSA | 21.581 | -419 (-1,90) | 18,23 | 1,58 |
BTP | 11.650 | -35 (-2,91) | 15,26 | 0,66 |
CHP | 34.000 | -10 (-0,29) | 12,41 | 2,55 |
DNC | 0 | -75.900 (-100,00) | 14,06 | 4,72 |
DNH | 50.600 | 0 (0,00) | 21,34 | 3,99 |
DRL | 57.000 | +10 (+0,17) | 11,69 | 4,33 |
DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 0 | -12.700 (-100,00) | 12,31 | 1,00 |
GEG | 15.500 | -30 (-1,89) | 16,23 | 0,87 |
GHC | 30.310 | +210 (+0,70) | 7,18 | 1,33 |
GSM | 30.616 | -384 (-1,24) | 9,66 | 1,65 |
HJS | 0 | -29.400 (-100,00) | 15,81 | 1,89 |
HNA | 25.000 | 0 (0,00) | 18,72 | 1,80 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu