CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/06/2011 | ATSC | Mua | Không có | Không có | |
05/10/2010 | VCSC | Giữ | Không có | Không có | |
05/10/2010 | VCSC | Giữ | Không có | Không có |
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
06/03/2017 | SBC: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
19/05/2016 | SBC: Chi trả cổ tức đợt 2 năm 2015 bằng tiền |
07/03/2016 | SBC - Tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2016 và chi trả tạm ứng cổ tức năm 2015 bằng tiền |
15/01/2015 | SBC - Hủy niêm yết từ ngày 12/2 |
15/01/2015 | SBC - Có quyết định hủy niêm yết |
26/12/2014 | SBC - Người có liên quan không CBTT trước khi giao dịch. |
05/12/2014 | SBC- Giải trình lý do cổ phiếu tăng kịch trần 10 phiên liên tiếp |
20/10/2014 | SBC- Thay đổi địa chỉ giao dịch |
20/10/2014 | SBC- Nhắc nhở BCTC HN Q2-2014 lần 5 và BCTC SX bán niên lần 5 |
10/10/2014 | SBC- Nhận được và chấp thuận đề nghị chào mua công khai |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DOP | 13.000 | 0 (0,00) | 6,23 | 0,73 |
HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 21,28 | 0,62 |
HMH | 15.200 | +200 (+1,33) | 7,57 | 0,89 |
MHC | 8.000 | 0 (0,00) | -35,99 | 0,65 |
PCT | 11.291 | -109 (-0,96) | 6,62 | 0,86 |
PRC | 18.396 | -4 (-0,02) | 26,52 | 1,58 |
PSC | 0 | -11.000 (-100,00) | 55,57 | 0,68 |
PSP | 14.380 | -720 (-4,77) | 73,71 | 1,25 |
PTS | 9.212 | +12 (+0,13) | 6,49 | 0,50 |
PTT | 11.400 | 0 (0,00) | 7,04 | 0,84 |
PVP | 15.700 | -10 (-0,63) | 8,10 | 0,86 |
RAT | 19.600 | 0 (0,00) | 26,48 | 1,49 |
STS | 72.500 | 0 (0,00) | 12,54 | 1,06 |
TCL | 34.400 | +30 (+0,87) | 6,91 | 1,55 |
TCO | 10.150 | +5 (+0,49) | 7,02 | 0,86 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu