CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
03/06/2025 | SBB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/05/2025 | SBB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
08/05/2025 | SBB: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐTN 2025 |
15/04/2025 | SBB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
13/03/2025 | SBB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/02/2025 | SBB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
19/02/2025 | SBB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/02/2025 | SBB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/02/2025 | SBB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/02/2025 | SBB: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.500 | 0 (0,00) | 20,30 | 0,54 |
BHK | 18.100 | 0 (0,00) | 15,72 | 1,44 |
BHN | 36.600 | -125 (-3,30) | 20,19 | 1,71 |
BHP | 6.900 | 0 (0,00) | 36,77 | 0,41 |
BQB | 4.000 | +100 (+2,56) | 1.159,09 | 0,87 |
BSD | 11.100 | 0 (0,00) | 6,94 | 0,49 |
BSH | 18.100 | 0 (0,00) | 9,71 | 1,07 |
BSL | 9.503 | +3 (+0,03) | 12,34 | 0,85 |
BSP | 8.953 | -47 (-0,52) | 20,40 | 0,61 |
BSQ | 19.000 | 0 (0,00) | 10,37 | 1,01 |
BTB | 5.100 | 0 (0,00) | 1.297,23 | 0,34 |
HAD | 0 | -15.800 (-100,00) | 10,10 | 0,89 |
HAT | 0 | -41.600 (-100,00) | 6,94 | 1,68 |
SAB | 49.100 | -35 (-0,70) | 15,26 | 2,46 |
SMB | 40.700 | -5 (-0,12) | 6,62 | 1,93 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu