CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 7.400 | 0 (0,00) | 23,11 | 0,61 |
| BHK | 11.800 | 0 (0,00) | 10,25 | 0,94 |
| BHN | 31.750 | +15 (+0,47) | 14,53 | 1,38 |
| BHP | 8.000 | 0 (0,00) | 42,64 | 0,48 |
| BQB | 4.000 | -400 (-9,09) | 1.159,09 | 0,87 |
| BSD | 23.000 | 0 (0,00) | 14,37 | 1,01 |
| BSH | 16.800 | 0 (0,00) | 11,33 | 0,99 |
| BSL | 11.000 | +1.000 (+10,00) | 15,67 | 1,01 |
| BSP | 11.500 | 0 (0,00) | 12,86 | 0,78 |
| BSQ | 18.200 | 0 (0,00) | 10,34 | 0,98 |
| BTB | 4.883 | -17 (-0,35) | 1.242,03 | 0,33 |
| HAD | 0 | -14.500 (-100,00) | 9,98 | 0,77 |
| HAT | 0 | -34.000 (-100,00) | 9,77 | 1,47 |
| SAB | 51.900 | -50 (-0,95) | 15,39 | 2,72 |
| SMB | 40.250 | -10 (-0,24) | 6,41 | 1,82 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu