CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 02/12/2025 | SAF: Thay đổi mẫu dấu Công ty |
| 01/12/2025 | CFPT2513: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
| 12/11/2025 | SAF: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 28/07/2025 | SAF: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 21/07/2025 | CFPT2513: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
| 12/06/2025 | CFPT2513: Thông báo điều chỉnh thông tin chứng quyền |
| 10/06/2025 | CFPT2513: Quyết định về việc chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 14/04/2025 | SAF: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 19/03/2025 | SAF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 19/02/2025 | SAF: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.400 | 0 (0,00) | -0,17 | 0,00 |
| ANT | 43.154 | +654 (+1,54) | 8,42 | 2,31 |
| APF | 40.361 | +61 (+0,15) | 9,62 | 1,08 |
| BBC | 67.900 | -10 (-0,14) | 10,43 | 0,81 |
| BCF | 41.000 | 0 (0,00) | 13,67 | 3,35 |
| BLT | 25.180 | +1.680 (+7,15) | 17,67 | 1,35 |
| BMV | 6.100 | 0 (0,00) | 34,79 | 0,59 |
| BNA | 6.881 | -19 (-0,28) | 4,25 | 0,36 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -32.000 (-100,00) | 8,26 | 1,02 |
| CBS | 27.557 | -43 (-0,16) | 4,29 | 0,56 |
| CLX | 15.768 | +168 (+1,08) | 6,73 | 0,72 |
| CMF | 406.300 | 0 (0,00) | 12,07 | 2,49 |
| CMM | 23.700 | +100 (+0,42) | 27,45 | 1,96 |
| HHC | 137.500 | +1.700 (+1,25) | 85,11 | 3,55 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu