CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
12/04/2024 | SAF: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/03/2024 | SAF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/02/2024 | SAF: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
18/01/2024 | SAF: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
18/01/2024 | SAF: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
15/01/2024 | SAF: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
11/01/2024 | Safoco (SAF) chốt quyền chia cổ tức bằng tiền mặt, tỷ lệ 30% |
20/07/2023 | SAF: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
07/07/2023 | SAF: Về hồ sơ thông báo SHNN tối đa của CTCP Lương thực thực phẩm Safoco |
23/06/2023 | SAF: Thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp của Công ty Cổ phần Lương Thực Thực phẩm SAFOCO |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.360 | -6 (-1,35) | -0,38 | 11,52 |
ANT | 8.483 | -517 (-5,74) | 9,34 | 0,54 |
APF | 67.272 | +1.872 (+2,86) | 10,35 | 1,57 |
BBC | 48.200 | -180 (-3,60) | 8,27 | 0,63 |
BLT | 41.400 | +100 (+0,24) | 11,42 | 1,50 |
BMV | 8.500 | 0 (0,00) | 95,13 | 0,83 |
BNA | 9.664 | -36 (-0,37) | 5,36 | 0,50 |
C22 | 17.000 | 0 (0,00) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -54.900 (-100,00) | 22,74 | 1,81 |
CBS | 28.979 | +79 (+0,27) | 3,07 | 0,63 |
CLX | 13.500 | 0 (0,00) | 6,46 | 0,69 |
CMF | 223.000 | 0 (0,00) | 7,80 | 1,81 |
CMM | 8.240 | -460 (-5,29) | 17,43 | 0,77 |
CMN | 77.400 | 0 (0,00) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 0 | -83.600 (-100,00) | 24,98 | 2,07 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu