CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.400 | 0 (0,00) | -0,17 | 0,00 |
| ANT | 41.021 | -279 (-0,68) | 8,01 | 2,19 |
| APF | 40.208 | -92 (-0,23) | 9,58 | 1,07 |
| BBC | 62.000 | -300 (-4,61) | 9,52 | 0,74 |
| BLT | 24.500 | -400 (-1,61) | 17,19 | 1,31 |
| BMV | 5.300 | 0 (0,00) | 30,23 | 0,52 |
| BNA | 7.214 | -186 (-2,51) | 4,44 | 0,38 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -31.400 (-100,00) | 8,11 | 1,00 |
| CBS | 27.582 | +82 (+0,30) | 4,29 | 0,56 |
| CLX | 15.629 | -71 (-0,45) | 6,67 | 0,71 |
| CMF | 418.000 | +11.700 (+2,88) | 12,42 | 2,56 |
| CMM | 23.700 | 0 (0,00) | 27,45 | 1,96 |
| HHC | 0 | -137.500 (-100,00) | 85,11 | 3,55 |
| HSL | 7.390 | +29 (+4,08) | 155,18 | 0,65 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu