CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.150 | -650 (-1,16) | 11,65 | 3,50 |
BHA | 25.200 | -100 (-0,40) | 11,44 | 1,83 |
BSA | 23.721 | -579 (-2,38) | 13,32 | 1,66 |
CHP | 34.800 | -20 (-0,57) | 10,95 | 2,49 |
DNC | 57.061 | +2.061 (+3,75) | 10,37 | 3,33 |
DNH | 47.800 | 0 (0,00) | 18,48 | 3,82 |
DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.580 | -20 (-0,16) | 12,03 | 0,98 |
GHC | 31.216 | +616 (+2,01) | 7,37 | 1,33 |
GSM | 31.153 | +53 (+0,17) | 7,66 | 1,59 |
HJS | 0 | -28.200 (-100,00) | 17,69 | 2,02 |
HNA | 24.400 | -20 (-0,81) | 13,76 | 1,71 |
HND | 11.918 | +18 (+0,15) | 25,30 | 0,98 |
HPD | 17.667 | -33 (-0,19) | 7,28 | 1,18 |
HTE | 3.809 | -91 (-2,33) | 37,65 | 0,40 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu