CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 24.800 | 0 (0,00) | 13,14 | 1,78 |
CE1 | 9.000 | 0 (0,00) | 10,19 | 0,62 |
CKA | 30.000 | 0 (0,00) | 5,82 | 1,01 |
CKD | 31.400 | +3.500 (+12,54) | 9,63 | 1,95 |
CMK | 9.500 | 0 (0,00) | 7,77 | 0,86 |
CTB | 0 | -16.200 (-100,00) | 4,45 | 0,85 |
CTT | 0 | -15.400 (-100,00) | 6,52 | 1,15 |
DZM | 0 | -2.900 (-100,00) | -1,73 | 0,39 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,40 | 0,12 |
FT1 | 39.000 | 0 (0,00) | 5,71 | 1,97 |
GMA | 0 | -44.400 (-100,00) | 27,44 | 1,94 |
IME | 141.000 | 0 (0,00) | 833,84 | 19,00 |
ITS | 3.040 | -160 (-5,00) | 48,04 | 0,29 |
L10 | 26.000 | 0 (0,00) | 15,32 | 1,00 |
L35 | 0 | -4.500 (-100,00) | -1,69 | 0,72 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/02/2023 |
Cơ cấu sở hữu