CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
13/05/2025 | QPH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
22/04/2025 | QPH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
01/04/2025 | QPH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2025 | QPH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
06/02/2025 | QPH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
09/08/2024 | QPH: Điều lệ tổ chức và hoạt động (sửa đổi ngày 17/05/2021) |
29/07/2024 | QPH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
26/07/2024 | QPH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
24/07/2024 | QPH: Đính chính Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
16/07/2024 | QPH: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.263 | -1.137 (-2,05) | 12,58 | 3,56 |
BHA | 26.500 | 0 (0,00) | 11,30 | 1,79 |
BSA | 23.050 | +150 (+0,66) | 19,47 | 1,68 |
CHP | 35.200 | 0 (0,00) | 12,84 | 2,64 |
DNC | 76.500 | -8.500 (-10,00) | 14,17 | 4,76 |
DNH | 36.600 | 0 (0,00) | 15,44 | 2,89 |
DRL | 56.600 | +30 (+0,53) | 11,60 | 4,30 |
DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 12.323 | -177 (-1,42) | 12,03 | 0,98 |
GHC | 30.005 | +5 (+0,02) | 7,11 | 1,32 |
GSM | 30.033 | +33 (+0,11) | 9,48 | 1,62 |
HJS | 28.378 | -922 (-3,15) | 15,71 | 1,87 |
HNA | 24.500 | 0 (0,00) | 18,35 | 1,77 |
HND | 11.700 | 0 (0,00) | 21,64 | 1,00 |
HPD | 17.192 | +92 (+0,54) | 7,09 | 1,15 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu