CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
01/06/2020 | FPTS | Không có | 28300 | 28300 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 56.000 | 0 (0,00) | 11,83 | 3,56 |
BHA | 24.400 | 0 (0,00) | 11,08 | 1,77 |
BSA | 23.700 | 0 (0,00) | 13,31 | 1,66 |
BTP | 11.050 | -15 (-1,33) | 16,66 | 0,64 |
CHP | 32.600 | +5 (+0,15) | 10,24 | 2,33 |
DNC | 61.600 | +5.600 (+10,00) | 12,61 | 4,08 |
DNH | 52.000 | +1.500 (+2,97) | 19,52 | 4,04 |
DRL | 53.300 | 0 (0,00) | 10,36 | 4,22 |
DTE | 3.700 | 0 (0,00) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 11.828 | -72 (-0,61) | 10,52 | 0,94 |
GEG | 16.400 | +40 (+2,50) | 12,34 | 0,88 |
GHC | 30.402 | +102 (+0,34) | 7,16 | 1,29 |
GSM | 29.158 | -42 (-0,14) | 7,18 | 1,49 |
HJS | 0 | -29.900 (-100,00) | 18,76 | 2,14 |
HNA | 23.300 | -15 (-0,63) | 13,22 | 1,64 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu