CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.285 | +85 (+2,66) | -0,22 | 0,00 |
ANT | 29.928 | -172 (-0,57) | 6,61 | 1,80 |
APF | 51.385 | +85 (+0,17) | 13,27 | 1,26 |
BBC | 57.500 | -50 (-0,86) | 9,55 | 0,71 |
BCF | 38.500 | +300 (+0,79) | 13,86 | 3,45 |
BLT | 31.987 | +487 (+1,55) | 22,07 | 1,69 |
BMV | 5.500 | 0 (0,00) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 7.503 | +3 (+0,04) | 5,45 | 0,44 |
C22 | 17.500 | 0 (0,00) | 7,94 | 0,88 |
CAN | 34.150 | +1.050 (+3,17) | 24,21 | 1,25 |
CBS | 32.614 | +14 (+0,04) | 3,45 | 0,70 |
CLX | 16.998 | -102 (-0,60) | 7,37 | 0,82 |
CMF | 309.800 | +5.900 (+1,94) | 9,69 | 1,98 |
CMM | 19.600 | -200 (-1,01) | 34,59 | 1,72 |
HHC | 109.003 | -10.197 (-8,55) | 58,36 | 2,75 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 11/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu