CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.500 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
| ANT | 41.360 | -40 (-0,10) | 8,10 | 2,21 |
| APF | 40.582 | +82 (+0,20) | 9,67 | 1,08 |
| BBC | 65.000 | 0 (0,00) | 9,98 | 0,78 |
| BCF | 41.311 | -89 (-0,21) | 13,77 | 3,37 |
| BLT | 22.700 | 0 (0,00) | 15,93 | 1,22 |
| BMV | 5.300 | 0 (0,00) | 30,23 | 0,52 |
| BNA | 7.038 | -62 (-0,87) | 4,37 | 0,37 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -31.400 (-100,00) | 8,11 | 1,00 |
| CBS | 27.000 | -100 (-0,37) | 4,20 | 0,55 |
| CLX | 15.583 | -117 (-0,75) | 6,65 | 0,71 |
| CMF | 425.500 | 0 (0,00) | 12,65 | 2,61 |
| CMM | 24.000 | 0 (0,00) | 27,79 | 1,98 |
| HHC | 138.500 | +1.000 (+0,73) | 86,65 | 3,61 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 30/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu