CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
30/07/2025 | QNS: Thay đổi con dấu Công ty |
30/07/2025 | QNS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
25/07/2025 | QNS: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh - Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy Bình Dương |
17/06/2025 | Kế hoạch thận trọng của Đường Quảng Ngãi (QNS) |
02/06/2025 | QNS: Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh - Nhà máy Bia Dung Quất, Nhà máy Nha Quảng Ngãi |
22/05/2025 | QNS: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
29/04/2025 | QNS: Thông báo tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa (50%) |
08/04/2025 | QNS: Điều lệ tổ chức và hoạt động (sửa đổi) |
08/04/2025 | QNS: Thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp |
03/04/2025 | QNS: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.331 | -269 (-7,47) | -0,23 | 0,00 |
ANT | 28.750 | -450 (-1,54) | 5,85 | 1,59 |
APF | 45.506 | -3.394 (-6,94) | 12,62 | 1,09 |
BBC | 82.800 | -600 (-6,75) | 13,76 | 1,02 |
BCF | 37.695 | -405 (-1,06) | 12,87 | 3,06 |
BLT | 29.200 | -200 (-0,68) | 20,49 | 1,57 |
BMV | 6.200 | 0 (0,00) | 55,17 | 0,61 |
BNA | 7.691 | -309 (-3,86) | 5,60 | 0,45 |
C22 | 18.400 | 0 (0,00) | 8,35 | 0,93 |
CAN | 0 | -34.500 (-100,00) | 12,55 | 1,15 |
CBS | 31.448 | -252 (-0,79) | 3,33 | 0,68 |
CLX | 16.346 | -154 (-0,93) | 6,92 | 0,77 |
CMF | 320.000 | +8.000 (+2,56) | 9,86 | 2,08 |
CMM | 19.500 | +500 (+2,63) | 34,06 | 1,69 |
HHC | 0 | -105.300 (-100,00) | 57,77 | 2,66 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 01/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu