CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BII | 900 | 0 (0,00) | -0,48 | 0,10 |
C21 | 17.300 | 0 (0,00) | 13,28 | 0,37 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.760 | -40 (-1,43) | -3,92 | 0,44 |
FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 17.135 | +735 (+4,48) | 16,83 | 1,32 |
HD6 | 13.927 | +127 (+0,92) | 4,25 | 0,54 |
HLD | 19.046 | +246 (+1,31) | 107,53 | 1,56 |
IDC | 45.234 | +634 (+1,42) | 9,75 | 1,97 |
IDJ | 7.139 | +139 (+1,99) | 23,01 | 0,57 |
IDV | 28.933 | +633 (+2,24) | 10,62 | 1,31 |
KDH | 27.900 | 0 (0,00) | 38,95 | 1,57 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 05/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu