CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAV | 6.127 | -73 (-1,18) | 17,80 | 0,53 |
| AGG | 14.850 | +40 (+2,76) | 9,75 | 0,72 |
| AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
| API | 7.054 | +154 (+2,23) | 397,02 | 0,66 |
| BCM | 60.500 | +90 (+1,51) | 16,92 | 2,83 |
| BII | 600 | 0 (0,00) | -0,32 | 0,07 |
| BSC | 0 | -12.300 (-100,00) | 16,01 | 0,99 |
| C21 | 16.000 | 0 (0,00) | 11,66 | 0,34 |
| CCL | 6.200 | 0 (0,00) | 10,16 | 0,51 |
| CEO | 22.369 | +169 (+0,76) | 62,81 | 2,01 |
| CK8 | 5.000 | 0 (0,00) | 9,24 | 0,00 |
| CKG | 10.150 | -15 (-1,45) | 13,64 | 0,82 |
| CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 7.203 | +3 (+0,04) | 20,66 | 0,68 |
| CRE | 8.550 | -45 (-5,00) | 52,22 | 0,67 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu