CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAV | 6.321 | +21 (+0,33) | 18,38 | 0,55 |
| AGG | 14.300 | -10 (-0,69) | 9,38 | 0,70 |
| AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
| API | 7.348 | -252 (-3,32) | 402,62 | 0,67 |
| BCM | 60.500 | +10 (+0,16) | 16,92 | 2,83 |
| BII | 600 | 0 (0,00) | -0,32 | 0,07 |
| BSC | 0 | -12.300 (-100,00) | 16,01 | 0,99 |
| C21 | 16.500 | 0 (0,00) | 12,02 | 0,35 |
| CCL | 6.140 | -1 (-0,16) | 10,06 | 0,51 |
| CEO | 22.824 | +24 (+0,11) | 61,98 | 1,98 |
| CK8 | 5.000 | 0 (0,00) | 9,24 | 0,00 |
| CKG | 10.500 | -25 (-2,32) | 14,11 | 0,84 |
| CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 7.757 | -43 (-0,55) | 22,25 | 0,73 |
| CRE | 8.730 | -27 (-3,00) | 53,32 | 0,68 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu