CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 07/11/2025 | PRO: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 29/07/2025 | PRO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 01/07/2025 | PRO: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 05/06/2025 | PRO: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 19/05/2025 | PRO: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 24/01/2025 | PRO: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 30/10/2024 | PRO: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
| 30/07/2024 | PRO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
| 01/07/2024 | PRO: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
| 06/05/2024 | PRO: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 3.100 | 0 (0,00) | -0,22 | 0,00 |
| ANT | 38.609 | -891 (-2,26) | 7,39 | 2,06 |
| APF | 39.440 | -60 (-0,15) | 9,40 | 1,05 |
| BBC | 81.200 | -340 (-4,01) | 12,47 | 0,97 |
| BCF | 40.100 | 0 (0,00) | 13,37 | 3,27 |
| BLT | 24.800 | -200 (-0,80) | 17,40 | 1,33 |
| BMV | 5.400 | 0 (0,00) | 30,80 | 0,53 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 31.300 | +2.300 (+7,93) | 8,08 | 0,99 |
| CBS | 28.139 | -461 (-1,61) | 2,98 | 0,61 |
| CLX | 15.976 | +76 (+0,48) | 6,82 | 0,73 |
| CMF | 339.000 | 0 (0,00) | 10,07 | 2,08 |
| CMM | 25.800 | 0 (0,00) | 29,88 | 2,13 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 80,34 | 3,35 |
| HSL | 10.100 | +33 (+3,37) | 212,08 | 0,88 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu