CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 07/11/2025 | PRO: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 29/07/2025 | PRO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 01/07/2025 | PRO: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 05/06/2025 | PRO: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 19/05/2025 | PRO: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 24/01/2025 | PRO: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 30/10/2024 | PRO: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
| 30/07/2024 | PRO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
| 01/07/2024 | PRO: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
| 06/05/2024 | PRO: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.632 | -168 (-6,00) | -0,18 | 0,00 |
| ANT | 38.812 | -888 (-2,24) | 7,54 | 2,07 |
| APF | 40.013 | -787 (-1,93) | 9,53 | 1,07 |
| BBC | 72.900 | -540 (-6,89) | 11,20 | 0,87 |
| BLT | 23.500 | +900 (+3,98) | 16,49 | 1,26 |
| BMV | 5.014 | -786 (-13,55) | 28,60 | 0,49 |
| BNA | 7.483 | -17 (-0,23) | 4,62 | 0,40 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -32.700 (-100,00) | 8,44 | 1,04 |
| CBS | 27.928 | -72 (-0,26) | 4,35 | 0,57 |
| CLX | 15.820 | -180 (-1,13) | 6,75 | 0,72 |
| CMF | 399.000 | 0 (0,00) | 11,86 | 2,45 |
| CMM | 22.800 | 0 (0,00) | 26,40 | 1,88 |
| HHC | 115.200 | -1.800 (-1,54) | 65,24 | 2,72 |
| HSL | 8.100 | -45 (-5,26) | 170,08 | 0,71 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu