CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
30/07/2024 | PRO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
01/07/2024 | PRO: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
06/05/2024 | PRO: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | PRO: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
07/11/2023 | PRO: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
31/07/2023 | PRO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
28/07/2023 | PRO: Thay đổi người công bố thông tin |
03/07/2023 | PRO: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
12/06/2023 | PRO: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/05/2023 | PRO: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.920 | +25 (+6,81) | -0,28 | 0,00 |
ANT | 18.488 | +88 (+0,48) | 20,35 | 1,28 |
APF | 59.326 | +326 (+0,55) | 8,37 | 1,48 |
BBC | 48.000 | -105 (-2,14) | 7,63 | 0,63 |
BCF | 0 | -36.400 (-100,00) | 13,86 | 3,02 |
BLT | 40.611 | +11 (+0,03) | 11,20 | 1,47 |
BMV | 11.800 | 0 (0,00) | 146,64 | 1,16 |
C22 | 9.100 | 0 (0,00) | 4,90 | 0,47 |
CAN | 0 | -43.000 (-100,00) | 129,86 | 1,58 |
CBS | 34.484 | -116 (-0,34) | 3,65 | 0,74 |
CLX | 15.141 | -159 (-1,04) | 6,91 | 0,76 |
CMF | 300.000 | 0 (0,00) | 9,67 | 2,31 |
CMM | 9.094 | +594 (+6,99) | 14,17 | 0,83 |
CMN | 65.000 | 0 (0,00) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -115.500 (-100,00) | 32,92 | 3,06 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu