CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|---|---|---|---|---|
| 22/12/2025 | VFSC | Không có | Không có | Không có | |
| 13/04/2010 | KEVS | Giữ | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
| BII | 600 | 0 (0,00) | -0,32 | 0,07 |
| C21 | 16.500 | 0 (0,00) | 12,02 | 0,35 |
| CK8 | 5.000 | 0 (0,00) | 9,24 | 0,00 |
| CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 7.900 | -100 (-1,25) | 22,66 | 0,74 |
| DRH | 2.400 | 0 (0,00) | -1,49 | 0,24 |
| DTA | 4.160 | -1 (-0,23) | 62,59 | 0,37 |
| DTD | 16.833 | +133 (+0,80) | 7,09 | 0,71 |
| DXG | 18.000 | +20 (+1,12) | 45,11 | 0,97 |
| EFI | 2.100 | 0 (0,00) | -2,96 | 0,33 |
| FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
| FDC | 15.000 | 0 (0,00) | 16,33 | 1,20 |
| FIR | 8.020 | -2 (-0,24) | 26,83 | 0,75 |
| FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu