CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 6.005 | +105 (+1,78) | -37,87 | 0,55 |
AGG | 19.400 | +5 (+0,25) | 19,18 | 0,98 |
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
API | 8.422 | -178 (-2,07) | 358,59 | 0,77 |
BCM | 66.200 | -70 (-1,04) | 18,88 | 3,15 |
BII | 800 | 0 (0,00) | -0,43 | 0,09 |
BSC | 0 | -13.600 (-100,00) | 18,96 | 1,11 |
C21 | 17.300 | 0 (0,00) | 13,28 | 0,37 |
CCL | 6.860 | -3 (-0,43) | 9,64 | 0,57 |
CEO | 25.173 | -527 (-2,05) | 69,40 | 2,20 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
CKG | 13.200 | -10 (-0,75) | 16,45 | 1,08 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
CNT | 8.571 | -29 (-0,34) | 15,40 | 0,81 |
CRE | 10.450 | +5 (+0,48) | 72,25 | 0,85 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 02/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu