CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
01/01/2009 | VDS | Bán | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 12.900 | 0 (0,00) | 7,71 | 0,93 |
CKA | 61.956 | +256 (+0,41) | 8,56 | 1,67 |
CKD | 24.875 | -225 (-0,90) | 7,25 | 1,43 |
CMC | 9.275 | -125 (-1,33) | -39,21 | 0,76 |
CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 0 | -26.300 (-100,00) | 6,50 | 1,14 |
CTT | 17.500 | -200 (-1,13) | 5,98 | 1,14 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 47.871 | -229 (-0,48) | 4,88 | 2,30 |
IME | 84.600 | 0 (0,00) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.474 | +74 (+1,37) | 36,67 | 0,51 |
L10 | 21.050 | 0 (0,00) | 7,03 | 0,72 |
L35 | 2.700 | 0 (0,00) | -5,91 | 1,46 |
NO1 | 7.230 | 0 (0,00) | 12,02 | 0,55 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu