CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BII | 700 | 0 (0,00) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 16.200 | 0 (0,00) | 36,50 | 0,35 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.480 | -320 (-11,43) | -3,49 | 0,39 |
FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 13.800 | 0 (0,00) | 14,14 | 1,11 |
HD6 | 12.704 | +204 (+1,63) | 3,88 | 0,47 |
HLD | 15.124 | +24 (+0,16) | 103,22 | 1,25 |
IDC | 46.414 | +14 (+0,03) | 9,41 | 2,17 |
IDJ | 4.936 | +36 (+0,73) | 9,16 | 0,40 |
IDV | 26.554 | +54 (+0,20) | 8,88 | 1,26 |
KDH | 30.000 | +30 (+1,01) | 33,49 | 1,55 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu