CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.300 | 0 (0,00) | -0,23 | 0,00 |
ANT | 28.202 | +202 (+0,72) | 5,74 | 1,56 |
APF | 45.311 | +311 (+0,69) | 13,82 | 1,20 |
BBC | 83.000 | 0 (0,00) | 13,79 | 1,02 |
BLT | 30.533 | +633 (+2,12) | 21,42 | 1,64 |
BMV | 6.200 | 0 (0,00) | 55,17 | 0,61 |
BNA | 7.676 | -124 (-1,59) | 24,64 | 0,46 |
C22 | 18.400 | 0 (0,00) | 8,35 | 0,93 |
CAN | 36.100 | -1.500 (-3,99) | 14,84 | 1,36 |
CBS | 31.710 | -290 (-0,91) | 3,36 | 0,68 |
CLX | 16.502 | +2 (+0,01) | 6,99 | 0,78 |
CMF | 320.500 | +500 (+0,16) | 9,88 | 2,08 |
CMM | 17.300 | 0 (0,00) | 19,06 | 1,45 |
HHC | 0 | -100.000 (-100,00) | 54,87 | 2,52 |
HSL | 10.700 | +70 (+7,00) | 133,71 | 0,94 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 06/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu