CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
18/04/2025 | CMSN2509: Quyết định chấp thuận niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
04/07/2023 | NNG: Ngày 25/07/2023, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Công nghiệp - Dịch vụ - Thương mại Ngọc Nghĩa |
12/06/2023 | NNG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
11/05/2023 | NNG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/04/2023 | NNG: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
12/04/2023 | NNG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
22/03/2023 | NNG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2023 | NNG: Ngày đăng ký cuối cùng lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
08/03/2023 | NNG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
02/02/2023 | NNG: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 7.200 | +4 (+0,55) | 9,86 | 0,46 |
BRC | 14.150 | +35 (+2,53) | 8,11 | 0,81 |
BRR | 19.000 | 0 (0,00) | 16,36 | 1,47 |
DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
DPR | 36.700 | -30 (-0,81) | 11,59 | 0,96 |
DRG | 8.200 | -100 (-1,20) | 12,37 | 0,73 |
DRI | 11.392 | -108 (-0,94) | 5,80 | 1,23 |
DTT | 17.600 | 0 (0,00) | 12,82 | 1,05 |
GER | 4.800 | 0 (0,00) | -2,88 | 0,51 |
GVR | 27.000 | +15 (+0,55) | 22,99 | 1,80 |
HCD | 6.800 | -10 (-1,44) | 10,35 | 0,51 |
HII | 4.540 | +3 (+0,66) | -14,59 | 0,39 |
HNP | 18.500 | 0 (0,00) | 14,74 | 0,70 |
HRC | 32.950 | +195 (+6,29) | 15,96 | 1,65 |
IRC | 8.000 | 0 (0,00) | 9,39 | 0,79 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu