CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 7.950 | -48 (-5,69) | 8,22 | 0,52 |
| BRC | 12.500 | +10 (+0,80) | 7,67 | 0,75 |
| BRR | 17.882 | +782 (+4,57) | 11,25 | 1,36 |
| DAG | 1.400 | 0 (0,00) | -0,14 | 0,00 |
| DPR | 36.200 | -135 (-3,59) | 9,05 | 0,94 |
| DRG | 8.572 | -228 (-2,59) | 6,22 | 0,77 |
| DRI | 12.311 | -289 (-2,29) | 5,81 | 1,33 |
| DTT | 15.900 | 0 (0,00) | 9,42 | 0,95 |
| GER | 3.200 | 0 (0,00) | -1,92 | 0,34 |
| GVR | 25.300 | -135 (-5,06) | 16,12 | 1,58 |
| HCD | 7.740 | 0 (0,00) | 12,88 | 0,57 |
| HII | 6.920 | -52 (-6,98) | 6,68 | 0,54 |
| HNP | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 26.650 | -105 (-3,79) | 9,91 | 1,30 |
| IRC | 4.700 | 0 (0,00) | 16,88 | 0,48 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu