CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.852 | -148 (-1,35) | -5,44 | 0,57 |
BVG | 2.448 | +48 (+2,00) | 5,58 | 0,54 |
CBI | 13.200 | 0 (0,00) | -3,30 | 2,50 |
DFC | 28.400 | 0 (0,00) | 8,09 | 1,30 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.000 | +5 (+0,50) | -420,12 | 0,83 |
GDA | 19.416 | -184 (-0,94) | 7,20 | 0,58 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 12.000 | +20 (+1,69) | 10,94 | 0,79 |
HMG | 11.200 | 0 (0,00) | 8,92 | 0,94 |
HPG | 23.250 | +15 (+0,64) | 11,90 | 1,26 |
HSG | 16.950 | -15 (-0,87) | 22,64 | 0,93 |
HSV | 3.788 | -12 (-0,32) | 13,88 | 0,34 |
ITQ | 2.679 | +79 (+3,04) | 107,07 | 0,26 |
KKC | 0 | -5.700 (-100,00) | 4,22 | 0,62 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu