CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.825 | -75 (-0,69) | -5,93 | 0,41 |
BVG | 2.400 | 0 (0,00) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 14.900 | 0 (0,00) | -2,54 | 4,77 |
DFC | 27.078 | -22 (-0,08) | 7,71 | 1,24 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.550 | +5 (+0,47) | -11,36 | 0,91 |
GDA | 21.518 | -382 (-1,74) | 10,95 | 0,65 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.850 | -5 (-0,42) | 9,69 | 0,82 |
HMG | 9.600 | 0 (0,00) | 7,64 | 0,81 |
HPG | 25.150 | +20 (+0,80) | 14,37 | 1,58 |
HSG | 18.500 | -15 (-0,80) | 24,63 | 1,02 |
HSV | 4.000 | 0 (0,00) | 11,02 | 0,36 |
ITQ | 3.019 | +19 (+0,63) | 71,99 | 0,29 |
KKC | 6.700 | 0 (0,00) | 4,96 | 0,73 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 01/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu