CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 3.400 | 0 (0,00) | -0,24 | 0,00 |
| ANT | 33.774 | -426 (-1,25) | 7,08 | 1,86 |
| APF | 38.917 | -183 (-0,47) | 11,79 | 0,94 |
| BBC | 90.000 | 0 (0,00) | 15,08 | 1,11 |
| BCF | 39.870 | +270 (+0,68) | 13,81 | 3,31 |
| BLT | 26.025 | -575 (-2,16) | 18,26 | 1,40 |
| BMV | 5.400 | 0 (0,00) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 6.492 | +92 (+1,44) | 21,29 | 0,38 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -31.900 (-100,00) | 11,60 | 1,07 |
| CBS | 32.161 | +261 (+0,82) | 3,41 | 0,69 |
| CLX | 16.075 | +175 (+1,10) | 6,88 | 0,75 |
| CMF | 329.000 | 0 (0,00) | 9,78 | 2,02 |
| CMM | 25.500 | 0 (0,00) | 32,90 | 2,17 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 71,06 | 3,40 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 27/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu