CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.459 | +59 (+2,46) | -0,17 | 0,00 |
| ANT | 41.006 | -94 (-0,23) | 8,02 | 2,19 |
| APF | 40.196 | -104 (-0,26) | 9,58 | 1,07 |
| BBC | 64.000 | +400 (+6,66) | 9,83 | 0,77 |
| BCF | 0 | -41.500 (-100,00) | 13,84 | 3,39 |
| BLT | 23.750 | -750 (-3,06) | 16,66 | 1,27 |
| BMV | 5.300 | 0 (0,00) | 30,23 | 0,52 |
| BNA | 7.095 | -5 (-0,07) | 4,44 | 0,38 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -31.400 (-100,00) | 8,11 | 1,00 |
| CBS | 27.094 | -506 (-1,83) | 4,22 | 0,55 |
| CLX | 15.512 | -188 (-1,20) | 6,62 | 0,71 |
| CMF | 380.000 | -38.000 (-9,09) | 11,29 | 2,33 |
| CMM | 24.000 | 0 (0,00) | 27,79 | 1,98 |
| HHC | 0 | -137.500 (-100,00) | 85,11 | 3,55 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu