CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAV | 6.509 | -91 (-1,38) | 18,95 | 0,57 |
| AGG | 16.000 | +15 (+0,94) | 10,50 | 0,78 |
| AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
| API | 7.125 | +25 (+0,35) | 402,62 | 0,67 |
| BCM | 67.500 | -40 (-0,58) | 18,88 | 3,16 |
| BII | 663 | -37 (-5,29) | -0,35 | 0,07 |
| BSC | 0 | -13.600 (-100,00) | 17,70 | 1,10 |
| C21 | 15.300 | 0 (0,00) | 11,15 | 0,33 |
| CCL | 6.350 | -14 (-2,15) | 10,40 | 0,52 |
| CEO | 25.880 | +480 (+1,89) | 71,71 | 2,29 |
| CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
| CKG | 11.800 | +40 (+3,50) | 15,86 | 0,95 |
| CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 8.053 | +53 (+0,66) | 23,10 | 0,75 |
| CRE | 9.340 | +24 (+2,63) | 57,05 | 0,73 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu