Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Mai Động (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download

CÔNG BỐ THÔNG TIN »

Ngày cật nhật Nội dung

Xem thêm

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
APL 12.000 0 (0,00) 7,17 0,87
CKA 46.126 +126 (+0,27) 6,37 1,24
CKD 22.536 -164 (-0,72) 18,92 1,45
CMC 9.000 +800 (+9,76) 10,41 0,70
CMK 8.300 0 (0,00) 10,27 0,64
CTB 17.900 +100 (+0,56) 5,68 1,21
CTT 24.800 +1.300 (+5,53) 8,13 1,73
DZM 2.900 0 (0,00) -17,30 0,00
FBC 3.700 0 (0,00) 0,18 0,12
FT1 47.375 -1.025 (-2,12) 4,83 2,28
IME 84.100 0 (0,00) 41,46 6,87
ITS 4.300 0 (0,00) 29,32 0,40
L10 24.950 0 (0,00) 7,32 0,84
L35 4.600 0 (0,00) -16,03 2,99
NO1 6.670 +6 (+0,90) 12,97 0,50
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/12/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố

Xem thêm

TOP