Giải pháp tài chính thông minh
Tra cứu
CÔNG CỤ
Doanh nghiệp AZ »
  
Index
Công ty Cổ phần Mai Động (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (CP)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (lần)

P/B (lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/Tổng tài sản

Tỷ suất LN gôp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »

Ngày phát hành Tổ chức PH Khuyến nghị Mục tiêu cao Mục tiêu thấp Download

CÔNG BỐ THÔNG TIN »

Ngày cật nhật Nội dung

Xem thêm

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
APL 18.600 0 (0,00) 8,58 1,29
CE1 11.300 0 (0,00) -6,03 0,92
CKA 56.100 0 (0,00) 4,48 1,49
CKD 23.500 0 (0,00) 7,15 1,44
CMK 8.800 0 (0,00) 141,79 0,68
CTB 23.000 -1.000 (-4,17) 6,00 1,09
CTT 0 -17.000 (-100,00) 6,44 1,15
DZM 2.900 0 (0,00) -3,86 0,00
FBC 3.700 0 (0,00) 0,19 0,09
FT1 42.000 0 (0,00) 4,99 2,16
IME 141.000 0 (0,00) 72,62 13,81
ITS 3.700 0 (0,00) 21,60 0,34
L10 22.750 0 (0,00) 8,80 0,82
L43 2.400 0 (0,00) -0,64 0,48
L61 3.000 -300 (-9,09) -0,47 2,28
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày công bố

Xem thêm

TOP