Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn (HOSE | Thực phẩm và đồ uống)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
|
Ngày phát hành
|
Tổ chức PH
|
Khuyến nghị
|
Mục tiêu cao
|
Mục tiêu thấp
|
Download
|
|
27/11/2017
|
BSI
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
|
03/04/2012
|
SBS
|
Mua
|
36500 |
Không có
|
|
|
03/04/2012
|
FPTS
|
Giữ
|
Không có
|
Không có
|
|
|
03/04/2012
|
SBS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
|
15/03/2011
|
VDS
|
Giữ
|
40300 |
Không có
|
|
|
28/12/2010
|
VCSC
|
Mua
|
39600 |
Không có
|
|
|
28/07/2010
|
SBS
|
Không có
|
Không có
|
Không có
|
|
|
25/05/2010
|
MHBS
|
Mua
|
49000 |
Không có
|
|
|
19/11/2009
|
TLSC
|
Giữ
|
55200 |
Không có
|
|
|
23/10/2009
|
VDS
|
Mua
|
71600 |
Không có
|
|
Công ty cùng ngành
|
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
|
AGM
|
3.432
|
-368 (-9,68)
|
-0,27
|
0,00
|
|
ANT
|
34.243
|
-257 (-0,74)
|
7,22
|
1,90
|
|
APF
|
39.085
|
-415 (-1,05)
|
11,96
|
0,95
|
|
BBC
|
90.000
|
0 (0,00)
|
15,08
|
1,11
|
|
BCF
|
39.600
|
+200 (+0,51)
|
13,71
|
3,29
|
|
BLT
|
26.600
|
+2.700 (+11,30)
|
16,77
|
1,28
|
|
BMV
|
5.400
|
0 (0,00)
|
30,80
|
0,53
|
|
BNA
|
6.344
|
-56 (-0,88)
|
21,29
|
0,38
|
|
C22
|
18.300
|
0 (0,00)
|
8,31
|
0,93
|
|
CAN
|
0
|
-31.900 (-100,00)
|
11,60
|
1,07
|
|
CBS
|
31.933
|
-367 (-1,14)
|
3,42
|
0,70
|
|
CLX
|
15.916
|
+16 (+0,10)
|
6,80
|
0,74
|
|
CMF
|
329.000
|
-1.000 (-0,30)
|
10,17
|
2,15
|
|
CMM
|
25.500
|
+3.300 (+14,86)
|
28,64
|
1,89
|
|
HHC
|
0
|
-129.800 (-100,00)
|
71,06
|
3,40
|
|
Cập nhật lúc: 12:00 SA
| 24/10/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
|
Hiệp Hội Mía Đường Lam Sơn |
22,11%
|
|
|
Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Thăng Long Hà Nội |
9,79%
|
|
|
Lê Trung Thành |
5,30%
|
|
|
Lê Văn Tân |
4,72%
|
|
|
Lê Thị Phương Linh |
3,02%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
|
Tên tài liệu
|
Ngày công bố
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 2 năm 2025
|
31/07/2025
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 1 năm 2025
|
13/05/2025
|
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
24/03/2025
|
|
|
BCTC đã kiểm toán quý 6 năm 2024
|
01/03/2024
|
|
|
BCTC chưa kiểm toán quý 4 năm 2024
|
06/02/2025
|
Xem thêm