CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 18.600 | 0 (0,00) | 8,58 | 1,29 |
CE1 | 11.300 | 0 (0,00) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 66.000 | 0 (0,00) | 5,26 | 1,75 |
CKD | 23.500 | +300 (+1,29) | 7,15 | 1,44 |
CMK | 8.800 | 0 (0,00) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 0 | -24.000 (-100,00) | 6,46 | 1,15 |
CTT | 0 | -17.000 (-100,00) | 6,63 | 1,20 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -3,86 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 41.000 | +2.300 (+5,94) | 4,87 | 2,11 |
IME | 141.000 | 0 (0,00) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.650 | +50 (+1,39) | 21,30 | 0,34 |
L10 | 22.750 | 0 (0,00) | 8,80 | 0,82 |
L43 | 2.600 | -100 (-3,70) | -0,69 | 0,52 |
L61 | 3.500 | 0 (0,00) | -0,54 | 1,07 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 22/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu