CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
26/07/2024 | LLM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
12/07/2024 | LLM: Ký hợp đồng kiểm toán 2024 |
02/07/2024 | LLM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
17/06/2024 | LLM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
07/06/2024 | LLM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/05/2024 | LLM: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
25/03/2024 | LLM: Nghị quyết về việc gia hạn thời gian tổ chức ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
31/01/2024 | LLM: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
19/01/2024 | LLM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
12/01/2024 | LLM: Quyết định về việc thành lập địa điểm kinh doanh mới |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 16.900 | 0 (0,00) | 7,80 | 1,18 |
CE1 | 11.300 | 0 (0,00) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 41.781 | +381 (+0,92) | 3,33 | 1,11 |
CKD | 22.800 | -1.100 (-4,60) | 30,88 | 1,60 |
CMK | 8.800 | 0 (0,00) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 20.700 | -300 (-1,43) | 6,64 | 1,00 |
CTT | 0 | -16.200 (-100,00) | 5,99 | 1,23 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -2,99 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 44.000 | 0 (0,00) | 5,23 | 2,27 |
IME | 141.000 | 0 (0,00) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 3.924 | -76 (-1,90) | 18,94 | 0,37 |
L10 | 25.800 | 0 (0,00) | 7,75 | 0,93 |
NO1 | 9.200 | +57 (+6,60) | 7,60 | 0,68 |
PMS | 32.148 | -352 (-1,08) | 6,60 | 1,45 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu