CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BII | 902 | +2 (+0,22) | -0,48 | 0,10 |
C21 | 18.937 | +1.537 (+8,83) | 42,67 | 0,43 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.980 | +280 (+10,37) | -4,20 | 0,47 |
FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
FDC | 15.000 | 0 (0,00) | 20,33 | 1,22 |
FIR | 9.400 | -8 (-0,84) | -193,28 | 0,81 |
FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
HAR | 4.170 | -1 (-0,23) | 27,19 | 0,37 |
HD2 | 15.092 | +92 (+0,61) | 15,46 | 1,21 |
HD6 | 14.305 | +305 (+2,18) | 4,37 | 0,53 |
HDC | 33.000 | +5 (+0,15) | 74,74 | 2,57 |
HDG | 28.000 | -5 (-0,17) | 36,73 | 1,24 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu