CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
06/04/2011 | APS | Mua | 25363 | Không có | |
30/12/2010 | BVS | Mua | Không có | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.934 | +434 (+12,40) | -0,27 | 0,00 |
ANT | 34.244 | -656 (-1,88) | 7,18 | 1,89 |
APF | 41.670 | +970 (+2,38) | 12,63 | 1,10 |
BBC | 89.100 | +580 (+6,96) | 14,93 | 1,10 |
BCF | 0 | -38.000 (-100,00) | 13,22 | 3,17 |
BLT | 27.307 | -193 (-0,70) | 19,16 | 1,46 |
BMV | 5.900 | 0 (0,00) | 52,17 | 0,58 |
BNA | 6.699 | -101 (-1,49) | 22,62 | 0,40 |
C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
CAN | 30.800 | 0 (0,00) | 11,20 | 1,03 |
CBS | 31.900 | -100 (-0,31) | 3,38 | 0,69 |
CLX | 16.164 | +64 (+0,40) | 6,91 | 0,76 |
CMF | 304.000 | 0 (0,00) | 9,37 | 1,98 |
CMM | 17.400 | +2.200 (+14,47) | 22,45 | 1,48 |
HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 71,06 | 3,40 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 10/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu