CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
22/08/2025 | L63: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
25/07/2025 | L63: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
27/04/2025 | L63: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/04/2025 | L63: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/03/2025 | L63: Quyết định đưa vào diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
06/03/2025 | L63: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
29/01/2025 | L63: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
11/10/2024 | L63: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
30/07/2024 | L63: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
03/05/2024 | L63: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 15.300 | 0 (0,00) | 9,15 | 1,10 |
CKA | 46.279 | -121 (-0,26) | 6,39 | 1,25 |
CKD | 22.825 | -475 (-2,04) | 6,43 | 1,49 |
CMC | 0 | -8.000 (-100,00) | -33,45 | 0,59 |
CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 26.411 | +11 (+0,04) | 5,58 | 1,21 |
CTT | 22.500 | -2.500 (-10,00) | 7,51 | 1,67 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 49.200 | 0 (0,00) | 5,02 | 2,36 |
IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 |
ITS | 4.618 | -182 (-3,79) | 31,33 | 0,43 |
L10 | 23.800 | +130 (+5,77) | 10,03 | 0,85 |
L35 | 3.800 | 0 (0,00) | -8,31 | 2,31 |
NO1 | 7.370 | 0 (0,00) | 10,98 | 0,55 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu