CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 16/10/2025 | L63: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 22/08/2025 | L63: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 25/07/2025 | L63: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 27/04/2025 | L63: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 05/04/2025 | L63: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 21/03/2025 | L63: Quyết định đưa vào diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán |
| 06/03/2025 | L63: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 29/01/2025 | L63: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 11/10/2024 | L63: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
| 30/07/2024 | L63: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APL | 12.000 | 0 (0,00) | 7,17 | 0,87 |
| CKA | 46.088 | -12 (-0,03) | 6,37 | 1,24 |
| CKD | 22.500 | 0 (0,00) | 18,92 | 1,45 |
| CMC | 0 | -9.000 (-100,00) | 10,41 | 0,70 |
| CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
| CTB | 0 | -17.900 (-100,00) | 5,68 | 1,21 |
| CTT | 0 | -24.800 (-100,00) | 8,13 | 1,73 |
| DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
| FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
| FT1 | 48.097 | +697 (+1,47) | 4,83 | 2,28 |
| IME | 84.100 | 0 (0,00) | 41,46 | 6,87 |
| ITS | 4.500 | +200 (+4,65) | 29,32 | 0,40 |
| L10 | 24.950 | 0 (0,00) | 7,32 | 0,84 |
| L35 | 4.600 | 0 (0,00) | -16,03 | 2,99 |
| NO1 | 6.680 | +1 (+0,14) | 12,97 | 0,50 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu