CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 12.900 | 0 (0,00) | 7,71 | 0,93 |
CKA | 62.036 | -64 (-0,10) | 8,57 | 1,67 |
CKD | 25.402 | +402 (+1,61) | 7,40 | 1,46 |
CMC | 9.411 | -489 (-4,94) | -77,74 | 0,77 |
CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 24.500 | -2.400 (-8,92) | 6,05 | 1,06 |
CTT | 0 | -17.700 (-100,00) | 6,05 | 1,15 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 49.191 | +191 (+0,39) | 5,02 | 2,36 |
IME | 84.600 | 0 (0,00) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.400 | -200 (-3,57) | 35,94 | 0,50 |
L10 | 22.200 | 0 (0,00) | 7,41 | 0,76 |
L35 | 2.700 | +200 (+8,00) | -5,91 | 1,46 |
NO1 | 7.060 | -4 (-0,56) | 11,74 | 0,54 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu