CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
12/06/2025 | L44: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 (Lần 2) |
26/05/2025 | L44: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/05/2025 | L44: Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 không đủ điều kiện tổ chức (lần 1) |
23/05/2025 | L44: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
23/05/2025 | L44: Quyết định duy trì diện hạn chế giao dịch |
23/05/2025 | L44: Quyết định đưa vào diện đình chỉ giao dịch |
09/05/2025 | L44: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
25/04/2025 | HOSE: Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CVIB2405 |
22/04/2025 | CVIB2405: Thông báo điều chỉnh chứng quyền |
22/04/2025 | L44: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 12.900 | 0 (0,00) | 7,71 | 0,93 |
CKA | 62.313 | +113 (+0,18) | 8,61 | 1,68 |
CKD | 25.036 | +36 (+0,14) | 7,29 | 1,44 |
CMC | 8.600 | +100 (+1,18) | -64,88 | 0,64 |
CMK | 8.300 | 0 (0,00) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 24.400 | -100 (-0,41) | 6,03 | 1,06 |
CTT | 0 | -17.700 (-100,00) | 6,05 | 1,15 |
DZM | 2.900 | 0 (0,00) | -17,30 | 0,00 |
FBC | 3.700 | 0 (0,00) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 49.600 | -200 (-0,40) | 5,06 | 2,38 |
IME | 84.600 | 0 (0,00) | 41,71 | 6,91 |
ITS | 5.244 | -56 (-1,06) | 34,90 | 0,48 |
L10 | 22.200 | 0 (0,00) | 7,41 | 0,76 |
L35 | 2.800 | 0 (0,00) | -6,12 | 1,51 |
NO1 | 7.220 | -10 (-1,36) | 12,00 | 0,55 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu