CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 8.446 | -254 (-2,92) | -5,67 | 0,45 |
| BVG | 2.509 | +9 (+0,36) | 5,72 | 0,55 |
| CBI | 14.700 | 0 (0,00) | -2,05 | 8,20 |
| DFC | 27.466 | +66 (+0,24) | 7,82 | 1,26 |
| DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 13.900 | -20 (-1,41) | -8,80 | 1,28 |
| GDA | 16.470 | -30 (-0,18) | 9,57 | 0,63 |
| HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
| HMC | 11.750 | 0 (0,00) | 9,42 | 0,80 |
| HMG | 9.500 | 0 (0,00) | 7,56 | 0,80 |
| HPG | 26.050 | -5 (-0,19) | 13,89 | 1,57 |
| HSG | 16.850 | -15 (-0,88) | 14,30 | 0,92 |
| HSV | 4.208 | +8 (+0,19) | 11,63 | 0,37 |
| ITQ | 2.833 | +33 (+1,18) | 27,91 | 0,28 |
| KKC | 0 | -6.000 (-100,00) | 2,04 | 0,56 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu