CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.908 | -92 (-0,84) | -5,65 | 0,57 |
BVG | 2.400 | 0 (0,00) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 14.600 | 0 (0,00) | -3,65 | 2,77 |
DFC | 28.694 | -6 (-0,02) | 8,17 | 1,32 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.500 | -60 (-5,40) | -441,13 | 0,87 |
GDA | 19.602 | +2 (+0,01) | 7,27 | 0,58 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 11.700 | -20 (-1,68) | 10,67 | 0,77 |
HMG | 9.600 | 0 (0,00) | 7,64 | 0,81 |
HPG | 25.750 | -25 (-0,96) | 15,82 | 1,67 |
HSG | 17.750 | +10 (+0,56) | 23,71 | 0,97 |
HSV | 3.911 | +11 (+0,28) | 14,33 | 0,35 |
ITQ | 2.739 | -61 (-2,18) | 111,04 | 0,27 |
KKC | 0 | -6.000 (-100,00) | 4,45 | 0,65 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu