CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.200 | 0 (0,00) | -0,22 | 0,00 |
ANT | 30.082 | -518 (-1,69) | 6,73 | 1,83 |
APF | 51.228 | +28 (+0,05) | 13,25 | 1,26 |
BBC | 58.000 | +50 (+0,86) | 9,55 | 0,71 |
BLT | 31.733 | -267 (-0,83) | 22,45 | 1,72 |
BMV | 5.500 | 0 (0,00) | 45,81 | 0,54 |
BNA | 7.492 | -8 (-0,11) | 5,45 | 0,44 |
C22 | 17.500 | +500 (+2,94) | 7,72 | 0,86 |
CAN | 0 | -33.100 (-100,00) | 22,01 | 1,14 |
CBS | 33.073 | -27 (-0,08) | 3,51 | 0,72 |
CLX | 17.061 | -139 (-0,81) | 7,41 | 0,83 |
CMF | 303.920 | +3.720 (+1,24) | 9,57 | 1,96 |
CMM | 18.866 | -934 (-4,72) | 34,52 | 1,71 |
HHC | 110.700 | -9.100 (-7,60) | 64,14 | 3,03 |
HSL | 6.090 | -12 (-1,93) | 31,10 | 0,53 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu