CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
31/01/2024 | KTC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
08/11/2023 | KTC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
20/07/2023 | KTC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
03/07/2023 | KTC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
02/06/2023 | KTC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/05/2023 | KTC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
27/03/2023 | KTC: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
17/02/2023 | KTC: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
24/11/2022 | KTC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
19/10/2022 | KTC: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 6.740 | -25 (-3,57) | -0,57 | 5,62 |
ANT | 9.834 | -166 (-1,66) | 4,67 | 0,61 |
APF | 63.031 | -269 (-0,42) | 9,68 | 1,49 |
BBC | 51.200 | 0 (0,00) | 10,17 | 0,68 |
BCF | 29.986 | -14 (-0,05) | 15,20 | 2,74 |
BLT | 38.600 | 0 (0,00) | 10,65 | 1,40 |
BMV | 9.900 | 0 (0,00) | 69,83 | 0,97 |
C22 | 17.000 | 0 (0,00) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -49.900 (-100,00) | 20,67 | 1,64 |
CBS | 30.267 | +67 (+0,22) | 3,20 | 0,65 |
CLX | 14.521 | -79 (-0,54) | 6,97 | 0,74 |
CMF | 230.000 | 0 (0,00) | 8,03 | 1,87 |
CMM | 8.066 | -434 (-5,11) | 12,13 | 0,78 |
CMN | 77.400 | 0 (0,00) | 17,58 | 2,49 |
HHC | 0 | -81.900 (-100,00) | 27,42 | 2,25 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu