CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BII | 800 | 0 (0,00) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 16.500 | 0 (0,00) | 37,18 | 0,38 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,65 | 0,00 |
CLG | 500 | 0 (0,00) | -0,05 | 0,40 |
EFI | 2.575 | +175 (+7,29) | -3,63 | 0,41 |
FCC | 10.000 | 0 (0,00) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0,00) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 14.900 | 0 (0,00) | 15,27 | 1,19 |
HD6 | 13.233 | +133 (+1,02) | 4,05 | 0,49 |
IDC | 46.402 | +2 (+0,00) | 9,29 | 2,14 |
IDJ | 6.004 | +204 (+3,52) | 10,84 | 0,48 |
IDV | 26.501 | +1 (+0,00) | 8,82 | 1,25 |
KDH | 31.200 | -5 (-0,16) | 34,83 | 1,61 |
KHG | 6.580 | +3 (+0,45) | 51,85 | 0,56 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu