CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.756 | -344 (-11,10) | -0,19 | 0,00 |
| ANT | 38.863 | +163 (+0,42) | 7,45 | 2,08 |
| APF | 39.416 | -84 (-0,21) | 9,39 | 1,05 |
| BBC | 80.000 | 0 (0,00) | 12,29 | 0,96 |
| BCF | 40.100 | 0 (0,00) | 13,37 | 3,27 |
| BLT | 24.800 | 0 (0,00) | 17,40 | 1,33 |
| BMV | 5.400 | 0 (0,00) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 7.965 | +265 (+3,44) | 5,12 | 0,44 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 28.650 | -2.650 (-8,47) | 7,41 | 0,91 |
| CBS | 28.046 | -54 (-0,19) | 2,97 | 0,61 |
| CLX | 15.965 | -35 (-0,22) | 6,81 | 0,73 |
| CMF | 341.142 | +2.142 (+0,63) | 10,14 | 2,09 |
| CMM | 25.800 | 0 (0,00) | 29,88 | 2,13 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 80,34 | 3,35 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu