CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.900 | 0 (0,00) | -0,27 | 0,00 |
ANT | 33.986 | -214 (-0,63) | 7,12 | 1,88 |
APF | 40.504 | -1.196 (-2,87) | 12,27 | 1,07 |
BBC | 89.100 | 0 (0,00) | 14,93 | 1,10 |
BLT | 27.300 | 0 (0,00) | 19,15 | 1,46 |
BMV | 5.900 | 0 (0,00) | 52,17 | 0,58 |
BNA | 6.703 | -97 (-1,43) | 22,29 | 0,40 |
C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
CAN | 0 | -30.800 (-100,00) | 11,20 | 1,03 |
CBS | 31.991 | +91 (+0,29) | 3,39 | 0,69 |
CLX | 16.061 | -139 (-0,86) | 6,87 | 0,75 |
CMF | 304.000 | 0 (0,00) | 9,37 | 1,98 |
CMM | 17.400 | 0 (0,00) | 22,45 | 1,48 |
HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 71,06 | 3,40 |
HSL | 9.450 | -1 (-0,10) | 127,41 | 0,82 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu