CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
C21 | 18.070 | -30 (-0,17) | 4,87 | 0,69 |
CLX | 11.040 | +40 (+0,36) | 7,72 | 0,92 |
EFI | 6.900 | -600 (-8,00) | 10,18 | 0,29 |
EIN | 5.820 | -680 (-10,46) | 16,54 | 0,31 |
HD2 | 12.900 | -300 (-2,27) | 2,40 | 0,51 |
HU6 | 6.900 | 0 (0,00) | 4,51 | 0,40 |
IDJ | 2.900 | -100 (-3,33) | 1,89 | 0,30 |
IDV | 29.600 | 0 (0,00) | 7,73 | 2,15 |
MH3 | 20.000 | 0 (0,00) | 3,76 | 1,41 |
NDN | 12.181 | -119 (-0,97) | 6,09 | 0,99 |
NHN | 30.000 | 0 (0,00) | 0,00 | 0,00 |
NRC | 35.298 | +498 (+1,43) | 5,99 | 2,10 |
NTB | 540 | -60 (-10,00) | -0,04 | 0,00 |
NTC | 50.190 | -410 (-0,81) | 3,30 | 2,63 |
PV2 | 0 | -3.100 (-100,00) | 7,17 | 0,51 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/05/2017 |
Cơ cấu sở hữu