CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 24.200 | +50 (+2,10) | 17,27 | 1,05 |
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 65.300 | +10 (+0,15) | 27,68 | 3,54 |
BII | 800 | 0 (0,00) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 14.200 | -800 (-5,33) | 23,01 | 0,40 |
CCL | 9.300 | +1 (+0,10) | 9,60 | 0,81 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 6,24 | 0,00 |
CKG | 22.350 | -25 (-1,10) | 13,79 | 1,53 |
CLG | 700 | 0 (0,00) | -0,07 | 0,56 |
CRE | 9.150 | 0 (0,00) | 1.707,03 | 0,75 |
D2D | 44.250 | -60 (-1,33) | 51,99 | 1,43 |
DIG | 32.700 | -5 (-0,15) | 115,50 | 2,51 |
DRH | 4.980 | -11 (-2,16) | -6,48 | 0,41 |
DTA | 4.950 | +12 (+2,48) | 36,90 | 0,44 |
DTD | 29.862 | +362 (+1,23) | 6,98 | 1,21 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu