CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.700 | 0 (0,00) | -0,19 | 0,00 |
| ANT | 41.040 | +1.140 (+2,86) | 7,94 | 2,19 |
| APF | 41.521 | +921 (+2,27) | 9,89 | 1,11 |
| BBC | 76.100 | 0 (0,00) | 11,69 | 0,91 |
| BLT | 22.743 | +43 (+0,19) | 15,96 | 1,22 |
| BMV | 5.800 | +600 (+11,54) | 33,08 | 0,57 |
| BNA | 7.801 | -199 (-2,49) | 4,81 | 0,41 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 30.300 | 0 (0,00) | 7,83 | 0,96 |
| CBS | 27.991 | -209 (-0,74) | 4,36 | 0,57 |
| CLX | 16.202 | +202 (+1,26) | 6,91 | 0,74 |
| CMF | 363.000 | 0 (0,00) | 10,79 | 2,23 |
| CMM | 21.500 | +1.900 (+9,69) | 24,90 | 1,77 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 80,34 | 3,35 |
| HSL | 8.880 | -20 (-2,20) | 186,46 | 0,78 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 04/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu