CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
25/03/2022 | HTK: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
22/02/2022 | HTK: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
17/02/2022 | HTK: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
30/10/2021 | HTK: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2021 |
27/03/2021 | HTK: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
02/03/2021 | HTK: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/01/2021 | HTK: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
27/01/2021 | HTK: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2021 |
01/12/2020 | HTK: Công bố thông tin về việc ký Hợp đồng kiểm toán |
03/06/2020 | HTK: Báo cáo thường niên 2019 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABR | 13.900 | -30 (-2,11) | 14,08 | 0,93 |
HEC | 63.000 | 0 (0,00) | 8,26 | 0,81 |
HSA | 33.000 | 0 (0,00) | -3,79 | 0,90 |
IPA | 12.944 | +344 (+2,73) | 6,70 | 0,61 |
PPE | 0 | -14.500 (-100,00) | 9,45 | 2,02 |
PPS | 11.200 | 0 (0,00) | 11,71 | 0,90 |
SDC | 7.900 | 0 (0,00) | 10,28 | 0,39 |
TV1 | 23.892 | +192 (+0,81) | 5,90 | 1,50 |
TV2 | 30.850 | +10 (+0,32) | 30,72 | 1,57 |
TV4 | 14.150 | -350 (-2,41) | 8,69 | 1,07 |
TVM | 11.000 | 0 (0,00) | 14,58 | 0,68 |
VCT | 8.600 | 0 (0,00) | 26,93 | 0,00 |
VNC | 53.000 | -1.000 (-1,85) | 14,68 | 1,91 |
VQC | 12.600 | +100 (+0,80) | 4,38 | 0,51 |
VTK | 54.843 | -1.457 (-2,59) | 16,81 | 3,57 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu