CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
15/06/2022 | HNT: Ngày 08/07/2022, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của Công ty Cổ phần Xe điện Hà Nội |
08/04/2022 | HNT: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
29/11/2021 | HNT: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2021 |
20/10/2021 | HNT: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
28/04/2021 | HNT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
20/04/2021 | HNT: Báo cáo thường niên 2020 |
09/04/2021 | HNT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/03/2021 | HNT: Ngày đăng ký cuối cùng Chốt danh sách cổ đông để tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
07/03/2021 | HNT: Nghị quyết về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2021 |
25/11/2020 | HNT: Công bố thông tin về việc ký hợp đồng kiểm toán |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BLN | 7.300 | 0 (0,00) | 40,62 | 0,68 |
BSG | 11.895 | -5 (-0,04) | 18,50 | 1,97 |
BTV | 12.700 | -2.200 (-14,77) | 10,14 | 1,28 |
CTC | 0 | -1.300 (-100,00) | -1,26 | 0,20 |
DLT | 6.200 | 0 (0,00) | 3,12 | 0,26 |
DSP | 13.369 | -31 (-0,23) | -412,79 | 1,66 |
HGT | 10.200 | 0 (0,00) | 2,84 | 0,95 |
HHG | 1.498 | +98 (+7,00) | -1,95 | 0,56 |
HOT | 10.500 | 0 (0,00) | 9,13 | 1,58 |
MAS | 0 | -35.000 (-100,00) | 20,24 | 4,34 |
NWT | 6.700 | 0 (0,00) | 10,69 | 0,63 |
PDC | 5.500 | +400 (+7,84) | 13,33 | 0,57 |
PGT | 6.949 | +49 (+0,71) | 21,76 | 1,59 |
SKG | 10.800 | 0 (0,00) | 19,05 | 0,80 |
TCT | 16.800 | -20 (-1,17) | 28,53 | 0,63 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu