CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 16/09/2025 | HNF: Đính chính Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên 2025 kèm công văn giải trình |
| 12/08/2025 | HNF: Thay đổi GCN đăng ký kinh doanh chi nhánh Miền Nam |
| 12/08/2025 | HNF: Thay đổi GCN đăng ký kinh doanh chi nhánh Miền Bắc |
| 12/08/2025 | HNF: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 04/07/2025 | HNF: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 03/06/2025 | HNF: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 26/05/2025 | HNF: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 05/05/2025 | HNF: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 02/04/2025 | HNF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 27/03/2025 | HOSE: Thông báo giá thanh toán vào ngày đáo hạn của chứng quyền có bảo đảm Chứng quyền CTCB2405 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 3.400 | 0 (0,00) | -0,24 | 0,00 |
| ANT | 33.440 | -360 (-1,07) | 6,43 | 1,81 |
| APF | 39.388 | -112 (-0,28) | 9,41 | 1,05 |
| BBC | 94.000 | +500 (+5,61) | 14,91 | 1,10 |
| BLT | 25.600 | +900 (+3,64) | 17,35 | 1,33 |
| BMV | 5.400 | 0 (0,00) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 7.062 | -38 (-0,54) | 23,62 | 0,42 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 30.500 | -1.400 (-4,39) | 8,24 | 1,01 |
| CBS | 32.685 | +785 (+2,46) | 3,39 | 0,69 |
| CLX | 16.173 | +73 (+0,45) | 6,87 | 0,73 |
| CMF | 329.000 | 0 (0,00) | 9,78 | 2,02 |
| CMM | 25.800 | 0 (0,00) | 33,29 | 2,19 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 71,06 | 3,40 |
| HSL | 9.580 | -72 (-6,99) | 138,87 | 0,89 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu