CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 03/10/2025 | HLB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 09/09/2025 | HLB: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 25/07/2025 | HLB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 09/07/2025 | HLB: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 04/07/2025 | HLB: Thông báo chốt danh sách cổ đông chỉ trả cổ tức 2024 |
| 03/07/2025 | HLB: Thông báo chốt danh sách cổ đông để chi trả cổ tức năm 2024 |
| 27/04/2025 | HLB: Sửa đổi bổ sung Điều lệ |
| 27/04/2025 | HLB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 01/04/2025 | HLB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 24/03/2025 | HLB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 9.500 | 0 (0,00) | 29,66 | 0,78 |
| BHK | 11.800 | 0 (0,00) | 10,25 | 0,94 |
| BHN | 31.150 | 0 (0,00) | 14,26 | 1,36 |
| BHP | 7.500 | 0 (0,00) | 39,97 | 0,45 |
| BQB | 3.800 | -400 (-9,52) | 1.101,14 | 0,82 |
| BSD | 23.000 | 0 (0,00) | 14,37 | 1,01 |
| BSH | 16.800 | 0 (0,00) | 11,33 | 0,99 |
| BSL | 9.900 | 0 (0,00) | 14,10 | 0,91 |
| BSP | 10.700 | 0 (0,00) | 11,96 | 0,73 |
| BSQ | 19.200 | 0 (0,00) | 10,91 | 1,04 |
| BTB | 4.800 | 0 (0,00) | 1.220,92 | 0,32 |
| HAD | 0 | -14.000 (-100,00) | 9,64 | 0,74 |
| HAT | 0 | -31.000 (-100,00) | 8,91 | 1,34 |
| SAB | 48.200 | -60 (-1,22) | 14,29 | 2,52 |
| SMB | 40.150 | -5 (-0,12) | 6,40 | 1,82 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 25/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu