CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 2.600 | 0 (0,00) | -0,18 | 0,00 |
| ANT | 42.454 | +54 (+0,13) | 8,18 | 2,27 |
| APF | 39.133 | -167 (-0,42) | 9,32 | 1,04 |
| BBC | 75.000 | 0 (0,00) | 11,52 | 0,90 |
| BLT | 24.000 | 0 (0,00) | 16,84 | 1,29 |
| BMV | 5.400 | 0 (0,00) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 7.974 | +74 (+0,94) | 5,00 | 0,43 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 28.227 | -2.173 (-7,15) | 7,31 | 0,90 |
| CBS | 27.992 | +192 (+0,69) | 4,36 | 0,57 |
| CLX | 15.898 | +98 (+0,62) | 6,78 | 0,72 |
| CMF | 387.750 | +17.750 (+4,80) | 11,52 | 2,38 |
| CMM | 19.533 | -867 (-4,25) | 22,62 | 1,61 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 80,34 | 3,35 |
| HSL | 9.270 | +60 (+6,92) | 194,65 | 0,81 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu