CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
12/09/2019 | HD3: CBTT hủy đăng ký công ty đại chúng |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 4.647 | +47 (+1,02) | -18,74 | 0,41 |
AMD | 1.100 | 0 (0,00) | -1,20 | 0,10 |
API | 4.101 | +1 (+0,02) | -6,17 | 0,37 |
BII | 726 | +26 (+3,71) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 14.050 | -1.050 (-6,95) | 24,39 | 0,45 |
CEO | 18.157 | -143 (-0,78) | 45,51 | 1,51 |
CK8 | 3.600 | 0 (0,00) | 4,00 | 0,00 |
CLG | 563 | -37 (-6,17) | -0,06 | 0,48 |
D11 | 0 | -11.200 (-100,00) | 17,34 | 0,39 |
DRH | 3.730 | -3 (-0,79) | -4,90 | 0,31 |
DTA | 4.200 | -12 (-2,77) | 38,25 | 0,38 |
DXG | 16.150 | -20 (-1,22) | 60,68 | 0,71 |
EFI | 1.860 | +160 (+9,41) | -2,39 | 0,28 |
FDC | 12.300 | 0 (0,00) | 655,46 | 1,07 |
FIR | 6.410 | 0 (0,00) | 29,48 | 0,55 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu