CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Ngày cật nhật | Nội dung |
---|---|
13/10/2025 | HBH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
10/09/2025 | HBH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
29/07/2025 | HBH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
01/07/2025 | HBH: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
27/04/2025 | HBH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
16/04/2025 | HBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
31/03/2025 | HBH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/03/2025 | HBH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
26/02/2025 | HBH: Thông báo Lập danh sách cổ đông có quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
17/01/2025 | HBH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 8.900 | 0 (0,00) | 27,79 | 0,73 |
BHK | 16.100 | 0 (0,00) | 13,99 | 1,28 |
BHN | 31.700 | -30 (-0,93) | 18,11 | 1,46 |
BHP | 8.000 | 0 (0,00) | 42,64 | 0,48 |
BQB | 4.400 | 0 (0,00) | 1.284,56 | 0,96 |
BSD | 11.600 | 0 (0,00) | 7,25 | 0,51 |
BSH | 16.600 | 0 (0,00) | 11,63 | 1,02 |
BSL | 10.100 | 0 (0,00) | 14,16 | 0,95 |
BSP | 10.800 | +1.000 (+10,20) | 17,07 | 0,70 |
BSQ | 18.200 | 0 (0,00) | 13,68 | 1,01 |
BTB | 5.000 | 0 (0,00) | 1.271,79 | 0,34 |
HAD | 13.600 | -700 (-4,90) | 8,24 | 0,76 |
HAT | 0 | -36.900 (-100,00) | 12,34 | 1,76 |
SAB | 45.250 | -15 (-0,33) | 14,25 | 2,55 |
SMB | 39.850 | +25 (+0,63) | 6,75 | 1,80 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu