CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.420 | +4 (+1,18) | -0,23 | 0,00 |
ANT | 23.387 | +487 (+2,13) | 25,75 | 1,49 |
APF | 52.192 | -808 (-1,52) | 8,61 | 1,39 |
BBC | 50.000 | 0 (0,00) | 7,31 | 0,64 |
BCF | 0 | -40.000 (-100,00) | 13,44 | 3,27 |
BLT | 38.613 | -387 (-0,99) | 10,65 | 1,40 |
BMV | 8.100 | 0 (0,00) | 138,47 | 0,80 |
C22 | 16.600 | 0 (0,00) | 8,94 | 0,85 |
CAN | 43.000 | +3.900 (+9,97) | -305,82 | 1,56 |
CBS | 31.261 | -339 (-1,07) | 3,31 | 0,68 |
CLX | 16.342 | +442 (+2,78) | 7,33 | 0,80 |
CMF | 337.700 | 0 (0,00) | 10,74 | 2,45 |
CMM | 9.100 | 0 (0,00) | 11,81 | 0,81 |
CMN | 65.000 | 0 (0,00) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.000 (-100,00) | 36,57 | 2,67 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu