CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
| Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
|---|
| Ngày cật nhật | Nội dung |
|---|---|
| 23/10/2025 | FCS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 23/10/2025 | FCS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 01/10/2025 | FCS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
| 29/07/2025 | FCS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 26/04/2025 | FCS: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 24/04/2025 | FCS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 01/04/2025 | FCS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 04/03/2025 | FCS: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 17/01/2025 | FCS: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 24/07/2024 | FCS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGM | 3.432 | -368 (-9,68) | -0,27 | 0,00 |
| ANT | 34.243 | -257 (-0,74) | 7,22 | 1,90 |
| APF | 39.085 | -415 (-1,05) | 11,96 | 0,95 |
| BBC | 90.000 | 0 (0,00) | 15,08 | 1,11 |
| BCF | 39.600 | +200 (+0,51) | 13,71 | 3,29 |
| BLT | 26.600 | +2.700 (+11,30) | 16,77 | 1,28 |
| BMV | 5.400 | 0 (0,00) | 30,80 | 0,53 |
| BNA | 6.344 | -56 (-0,88) | 21,29 | 0,38 |
| C22 | 18.300 | 0 (0,00) | 8,31 | 0,93 |
| CAN | 0 | -31.900 (-100,00) | 11,60 | 1,07 |
| CBS | 31.933 | -367 (-1,14) | 3,42 | 0,70 |
| CLX | 15.916 | +16 (+0,10) | 6,80 | 0,74 |
| CMF | 329.000 | -1.000 (-0,30) | 10,17 | 2,15 |
| CMM | 25.500 | +3.300 (+14,86) | 28,64 | 1,89 |
| HHC | 0 | -129.800 (-100,00) | 71,06 | 3,40 |
| Cập nhật lúc: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu