CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/05/2010 | TVSI | Mua | 40000 | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.410 | -190 (-1,64) | -4,93 | 0,60 |
BVG | 2.306 | +106 (+4,82) | 5,26 | 0,51 |
CBI | 11.600 | -400 (-3,33) | -2,90 | 2,20 |
DFC | 30.300 | +200 (+0,66) | 8,63 | 1,39 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.600 | 0 (0,00) | -445,33 | 0,88 |
GDA | 19.645 | +1.145 (+6,19) | 7,29 | 0,59 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 12.000 | +10 (+0,84) | 10,94 | 0,79 |
HMG | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 1,01 |
HPG | 25.600 | -5 (-0,19) | 13,10 | 1,39 |
HSG | 16.250 | 0 (0,00) | 21,70 | 0,89 |
HSV | 3.799 | -1 (-0,03) | 13,92 | 0,34 |
ITQ | 0 | -2.600 (-100,00) | 99,14 | 0,24 |
KKC | 0 | -5.800 (-100,00) | 4,09 | 0,63 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu