CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/05/2010 | TVSI | Mua | 40000 | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.487 | -13 (-0,12) | -4,89 | 0,55 |
BVG | 2.323 | +23 (+1,00) | 5,30 | 0,51 |
CBI | 12.600 | 0 (0,00) | -3,15 | 2,39 |
DFC | 29.800 | -300 (-1,00) | 8,48 | 1,37 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.000 | -30 (-2,91) | -420,12 | 0,83 |
GDA | 19.534 | -466 (-2,33) | 7,25 | 0,58 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 12.300 | +10 (+0,81) | 11,21 | 0,81 |
HMG | 12.000 | 0 (0,00) | 9,56 | 1,01 |
HPG | 26.400 | -40 (-1,49) | 13,51 | 1,43 |
HSG | 16.300 | -35 (-2,10) | 21,77 | 0,89 |
HSV | 3.893 | -7 (-0,18) | 14,26 | 0,35 |
ITQ | 0 | -2.700 (-100,00) | 103,11 | 0,25 |
KKC | 0 | -5.900 (-100,00) | 4,37 | 0,64 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 13/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu