CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (CP)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (lần)
P/B (lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/Tổng tài sản
Tỷ suất LN gôp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
BÁO CÁO PHÂN TÍCH & KHUYẾN NGHỊ ĐẦU TƯ »
Ngày phát hành | Tổ chức PH | Khuyến nghị | Mục tiêu cao | Mục tiêu thấp | Download |
---|---|---|---|---|---|
28/05/2010 | TVSI | Mua | 40000 | Không có |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 12.029 | +29 (+0,24) | -4,87 | 0,46 |
BVG | 2.200 | 0 (0,00) | 5,02 | 0,48 |
CBI | 11.100 | +500 (+4,72) | -2,94 | 2,11 |
DFC | 27.121 | -679 (-2,44) | 7,72 | 1,25 |
DPS | 300 | 0 (0,00) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.400 | 0 (0,00) | 148,30 | 0,84 |
GDA | 18.168 | +168 (+0,93) | 6,74 | 0,54 |
HLA | 400 | 0 (0,00) | -0,10 | 0,00 |
HMC | 12.000 | +30 (+2,56) | 10,94 | 0,79 |
HMG | 13.900 | 0 (0,00) | 11,07 | 1,17 |
HPG | 25.500 | -15 (-0,58) | 13,57 | 1,42 |
HSG | 13.800 | +15 (+1,09) | 18,43 | 0,76 |
HSV | 3.813 | +13 (+0,34) | 13,97 | 0,34 |
ITQ | 2.400 | 0 (0,00) | 95,17 | 0,23 |
KKC | 0 | -6.200 (-100,00) | 4,37 | 0,68 |
Cập nhật lúc: 12:00 SA | 29/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu